Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
Ultimate | CHƯA CÔNG BỐ | Liên hệ |
Premium | 699.000.000 VNĐ | Liên hệ |
Exceed | 660.000.000 VNĐ | Liên hệ |
GLX | 620.000.000 VNĐ | Liên hệ |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
Xpander Cross MY23 | 698.000.000 VNĐ | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 70.300.000 VNĐ) (CAM/ĐEN) – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 34.900.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
4×2 AT MIVEC (Euro 5) 2023 | 650.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19.500.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×2 AT Athlete (Euro 5) 2023 | 780.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) |
4×4 AT Athlete (Euro 5) 2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 11.000.000 VNĐ) |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
2.0 CVT | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~10.000.000 VNĐ) |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
Diesel 4×2 AT (Euro 5) 2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×4 AT (Euro 5) 2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 68.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ) |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
MT (Euro 5) 2023 | 380.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT (Euro 5) 2023 | 465.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
CVT Premium (Euro 5) 2023 | 490.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Mẫu xe | Giá bán lẻ | Ưu đãi |
---|---|---|
AT Premium MY23 (2023) | 658.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.900.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
AT MY23 ( 2023 ) | 598.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 29.900.000 VNĐ) |
MT-CKD 2023 ( Số sàn ) | 560.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |